8 bước quy trình bán hàng B2B “CHUẨN” cho đội ngũ sales

Hợp Nguyễn

Hợp Nguyễn

Chuyên gia tư vấn giải pháp

8 bước quy trình bán hàng B2B “CHUẨN” cho đội ngũ sales

8/9/2025

Mục lục bài viết

Chia sẻ bài viết

Khác với bán hàng B2C vốn diễn ra nhanh chóng, bán hàng B2B thường kéo dài, phức tạp và liên quan đến nhiều bên ra quyết định. Một quy trình bán hàng B2B rõ ràng sẽ giúp đội ngũ sales nắm bắt từng bước để tiếp cận khách hàng đúng cách, nâng cao tỷ lệ chốt đơn và xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết các bước trong quy trình bán hàng B2B, những thách thức thường gặp và cách tối ưu để doanh nghiệp đạt hiệu quả cao nhất.

1. Quy trình bán hàng B2B là gì?

Quy trình bán hàng B2B là tập hợp các bước nhằm dẫn dắt khách hàng doanh nghiệp từ giai đoạn ban đầu là khám phá cho đến khi chốt được thương vụ. Quy trình này đòi hỏi một chiến lược được xây dựng kỹ lưỡng và việc áp dụng các kỹ thuật bán hàng phù hợp với từng nhóm khách hàng mục tiêu.

2. Các bước trong quy trình bán hàng B2B chuẩn

Mỗi doanh nghiệp sẽ có một quy trình bán hàng B2B khác nhau, thông thường bao gồm từ 5-8 bước. Trong phạm vi bài viết này, Cogover sẽ chia sẻ quy trình bán hàng B2B gồm 8 bước tiêu chuẩn. Doanh nghiệp có thể tham khảo và tùy chỉnh từng bước phù hợp với nghiệp vụ bán hàng của mình.

2.1 Tìm kiếm và phân loại khách hàng tiềm năng

Ở bước này, nhân viên sales cần thực hiện các công việc chính sau đây:

  • Tìm kiếm khách hàng tiềm năng
  • Phân loại khách hàng thông qua tìm hiểu nhu cầu của họ
  • Tìm hiểu khả năng chi trả để sử dụng sản phẩm, dịch vụ

Quy trình tìm kiếm khách hàng có thể bắt đầu từ nhiều nguồn: hội thảo, sự kiện ngành, mạng xã hội (LinkedIn, Facebook, Zalo), data marketing, hoặc từ chính tệp khách hàng giới thiệu. Tuy nhiên, để xác định khách hàng nào thực sự tiềm năng, doanh nghiệp cần có phương pháp phân loại khoa học.

Một số mô hình phổ biến để phân loại khách hàng trong B2B:

Phương pháp BANT: BANT là một trong những framework cổ điển nhất, được nhiều doanh nghiệp áp dụng. BANT gồm 4 yếu tố:

  • B – Budget (Ngân sách): Khách hàng có đủ ngân sách để chi trả cho giải pháp không?
  • A – Authority (Quyền quyết định): Người bạn tiếp cận có phải là người ra quyết định hay chỉ là người tham mưu?
  • N – Need (Nhu cầu): Doanh nghiệp đó có đang gặp vấn đề mà giải pháp của bạn có thể giải quyết không?
  • T – Timeline (Thời gian): Họ có kế hoạch triển khai trong ngắn hạn hay chỉ đang tham khảo?

👉 Ưu điểm của BANT: nhanh gọn, dễ áp dụng. Tuy nhiên, nếu quá cứng nhắc sẽ bỏ sót nhiều cơ hội.

Phương pháp CHAMP: CHAMP được xem là phiên bản “hiện đại hóa” của BANT, đặt nhu cầu khách hàng lên hàng đầu.

  • C – Challenges (Thách thức): Doanh nghiệp đang gặp khó khăn gì trong vận hành/kinh doanh?
  • H – Authority (Quyền quyết định): Xác định đúng người ảnh hưởng và người ra quyết định.
  • A – Money (Ngân sách): Đánh giá mức đầu tư khả thi của khách hàng.
  • P – Prioritization (Mức độ ưu tiên): Xem khách hàng ưu tiên giải quyết vấn đề này đến đâu.

👉 Ưu điểm của CHAMP: hướng đến tư vấn giải pháp thay vì chỉ kiểm tra khả năng chi trả. Đây là cách tiếp cận phù hợp với bối cảnh B2B hiện đại.

2.2 Tiếp cận khách hàng

Sau khi đã có danh sách khách hàng tiềm năng được phân loại, bước tiếp theo trong quy trình bán hàng B2B là tiếp cận khách hàng. Đây là giai đoạn quan trọng để tạo ấn tượng ban đầu và tạo cơ hội cho các cuộc trao đổi sâu hơn.

Mục tiêu của bước tiếp cận:

  • Tạo sự chú ý ban đầu: Giúp khách hàng biết đến doanh nghiệp và giải pháp.
  • Gây dựng niềm tin: Chứng minh sự chuyên nghiệp, am hiểu ngành.
  • Mở ra cơ hội trao đổi chi tiết hơn: Đặt lịch hẹn meeting, demo hoặc call chuyên sâu.

Các phương thức tiếp cận phổ biến trong B2B:

Cold call (gọi điện trực tiếp)

  • Ưu điểm: Tạo sự kết nối cá nhân nhanh chóng.
  • Nhược điểm: Dễ bị từ chối nếu không chuẩn bị kịch bản tốt.
  • Lưu ý: Chuẩn bị kỹ insight của doanh nghiệp trước khi gọi.

Email cá nhân hóa (cold email)

  • Nên sử dụng các yếu tố cá nhân hóa: tên người nhận, vấn đề đặc thù của ngành, lợi ích cụ thể.\
  • Nội dung ngắn gọn, rõ ràng, có CTA (ví dụ: đặt lịch tư vấn).
  • Mạng xã hội & kênh chuyên nghiệp (LinkedIn, Zalo OA, hội nhóm ngành)
  • Thích hợp để xây dựng mối quan hệ dài hạn.
  • Có thể tiếp cận bằng cách tương tác với bài viết, chia sẻ giá trị trước khi gửi tin nhắn.

Sự kiện và hội thảo (offline/online)

  • Tận dụng webinar, hội chợ triển lãm, workshop ngành để gặp trực tiếp khách hàng.
  • Sau sự kiện, nhân viên sales cần follow-up ngay để duy trì kết nối.
  • Chiến lược cá nhân hóa khi tiếp cận

Khác với B2C, khách hàng B2B thường bận rộn và không quan tâm đến những thông điệp chung chung. Do đó, nhân viên sales cần cá nhân hóa cách tiếp cận:

  • Nghiên cứu kỹ website, báo cáo, tin tức về doanh nghiệp khách hàng.
  • Xác định người ra quyết định và nhu cầu của họ.
  • Tạo thông điệp tiếp cận ngắn gọn, đi thẳng vào nỗi đau của khách hàng thay vì nói quá nhiều về sản phẩm.

2.3 Phân tích nhu cầu & tư vấn giải pháp

Trong B2B, khách hàng thường có quy trình ra quyết định phức tạp, liên quan đến nhiều phòng ban và cấp quản lý. Vì vậy, đội ngũ sales phải đóng vai trò là chuyên gia tư vấn giải pháp cho khách hàng.

Mục tiêu của bước phân tích nhu cầu:

  • Hiểu rõ pain point (nỗi đau) trong vận hành/doanh thu của doanh nghiệp khách hàng.
  • Xác định mục tiêu kinh doanh mà khách hàng đang hướng tới (ví dụ: tăng doanh số, giảm chi phí vận hành, nâng cao trải nghiệm khách hàng).
  • Định hình mức độ cấp thiết và ưu tiên của khách hàng trong việc giải quyết vấn đề.

Các kỹ thuật phân tích nhu cầu trong B2B:

Đặt câu hỏi mở

  • Ví dụ: “Anh/chị đang gặp khó khăn lớn nhất ở khâu nào trong quy trình bán hàng?”
  • Câu hỏi mở giúp khách hàng chia sẻ nhiều thông tin hơn thay vì trả lời có/không.

Khung phân tích nhu cầu (framework)

  • SPIN Selling: Situation (Tình huống) – Problem (Vấn đề) – Implication (Hệ quả) – Need-payoff (Giải pháp mang lại lợi ích).
  • CHAMP: Challenges – Authority – Money – Prioritization.
  • Các framework này giúp sales có lộ trình khai thác logic, tránh hỏi lan man.

Xác định stakeholder chính

  • Trong B2B thường có nhiều bên tham gia quyết định (giám đốc kinh doanh, giám đốc tài chính, trưởng phòng IT…).
  • Sales cần tìm hiểu rõ ai là người ra quyết định cuối cùng và ai ảnh hưởng đến quyết định.

Tư vấn giải pháp dựa trên nhu cầu

Sau khi đã phân tích nhu cầu, sales cần chuyển sang vai trò tư vấn:

  • Liên hệ trực tiếp giải pháp với vấn đề khách hàng đang gặp.
  • Tránh nói quá nhiều về tính năng, thay vào đó nhấn mạnh lợi ích và kết quả.
  • Cá nhân hóa tư vấn: mỗi phòng ban có nỗi đau khác nhau → sales phải tùy chỉnh thông điệp (ví dụ: CFO quan tâm chi phí, CEO quan tâm tăng trưởng, Sales Manager quan tâm KPI).

2.4 Demo sản phẩm

Trong bán hàng B2B, demo sản phẩm là bước giúp khách hàng hình dung rõ ràng giá trị và cách thức giải pháp hoạt động trong thực tế. Đây không đơn thuần là buổi giới thiệu sản phẩm, mà là cơ hội chứng minh giải pháp phù hợp với nhu cầu đã phân tích ở bước trước.

Mục tiêu của bước demo sản phẩm

  • Biến những lời giới thiệu lý thuyết thành trải nghiệm thực tế.
  • Tạo niềm tin rằng sản phẩm/dịch vụ có thể giải quyết trực tiếp thách thức của khách hàng.
  • Làm rõ sự khác biệt so với các giải pháp thay thế trên thị trường

Nguyên tắc quan trọng khi demo trong B2B

Cá nhân hóa kịch bản demo

  • Không nên demo tất cả tính năng hay ưu điểm.
  • Chỉ tập trung vào những điểm liên quan đến pain point khách hàng đã chia sẻ.
  • Ví dụ: Với khách hàng ngành sản xuất, tập trung vào quy trình vận hành, độ bền và chi phí bảo trì; với khách hàng dịch vụ, tập trung vào hiệu quả, tốc độ và trải nghiệm người dùng cuối.

Gắn demo với tình huống thực tế

  • Thay vì nói “sản phẩm này có công suất lớn”, hãy mô tả: “Máy này có thể xử lý 500 sản phẩm/giờ, tương đương giảm 30% thời gian sản xuất của anh/chị hiện tại.”
  • Với dịch vụ, có thể kể tình huống: “Dịch vụ logistics này đã giúp doanh nghiệp A giảm 15% chi phí vận chuyển.”

Tương tác 2 chiều thay vì độc thoại

  • Khuyến khích khách hàng đặt câu hỏi, thử trực tiếp (nếu là sản phẩm vật lý) hoặc cùng phân tích một tình huống giả định (nếu là dịch vụ).
  • Điều này tạo sự gắn kết và khiến khách hàng cảm thấy mình là một phần trong giải pháp.

Chuẩn bị dữ liệu minh chứng: Case study, số liệu ROI, phản hồi khách hàng cũ, giúp tăng tính thuyết phục.

2.5 Xử lý từ chối

Trong bán hàng B2B, việc khách hàng đưa ra từ chối là điều tất yếu. Họ có thể băn khoăn về chi phí, tính năng hoặc khả năng triển khai.

Đội ngũ sales cần:

  • Lắng nghe kỹ lưỡng từng từ chối.
  • Phản hồi bằng dữ liệu, ví dụ thực tế hoặc so sánh lợi ích.
  • Tránh tranh luận căng thẳng, thay vào đó tập trung vào giá trị dài hạn.

2.6 Đàm phán và thương lượng

Trong bán hàng B2B, đàm phán và thương lượng là giai đoạn quyết định việc hợp tác có thành công hay không. Đây không chỉ là lúc “chốt giá”, mà là quá trình tìm ra giải pháp win-win, đảm bảo cả hai bên đều đạt được lợi ích mong muốn.

Mục tiêu của bước đàm phán

  • Đảm bảo sản phẩm/dịch vụ mang lại giá trị đúng với kỳ vọng của khách hàng.
  • Thống nhất các điều khoản quan trọng: giá, phương thức thanh toán, phạm vi triển khai, thời gian giao hàng, cam kết bảo hành - bảo trì.
  • Xây dựng nền tảng cho mối quan hệ lâu dài, thay vì chỉ tập trung vào một hợp đồng đơn lẻ.

Những yếu tố thường được thương lượng trong B2B

  • Giá cả và chiết khấu: Khách hàng thường muốn tối ưu chi phí, trong khi doanh nghiệp cần đảm bảo lợi nhuận.
  • Điều kiện thanh toán: Trả trước, trả chậm, hoặc chia nhỏ theo giai đoạn.
  • Phạm vi và điều khoản hợp đồng: Khối lượng đơn hàng, dịch vụ đi kèm, SLA (Service Level Agreement).
  • Hỗ trợ và bảo hành: Chính sách hậu mãi, thời gian bảo hành, dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật.

Nguyên tắc để đàm phán thành công

  • Chuẩn bị kỹ lưỡng: Nắm rõ nhu cầu, ngân sách, và yếu tố ưu tiên của khách hàng trước buổi đàm phán.
  • Đưa ra giá trị thay vì chỉ giảm giá: Thay vì hạ giá, có thể bổ sung giá trị gia tăng như dịch vụ đào tạo, hỗ trợ triển khai, gia hạn bảo hành.
  • Giữ sự linh hoạt: Luôn có phương án thay thế để không rơi vào thế bị động.
  • Tập trung vào lợi ích dài hạn: Nhấn mạnh đến ROI, hiệu quả vận hành và mối quan hệ hợp tác bền vững.

2.7 Ký kết hợp đồng và triển khai

Khi hai bên đã thống nhất, doanh nghiệp tiến hành ký kết hợp đồng. Lúc này, sales cần phối hợp với các bộ phận liên quan (kế toán, kỹ thuật, CSKH) để đảm bảo triển khai suôn sẻ.

  • Kiểm tra đầy đủ các điều khoản pháp lý.
  • Theo dõi sát sao tiến độ ban đầu để giữ niềm tin với khách hàng.
  • Bàn giao thông tin dự án cho đội triển khai.

2.8 Chăm sóc sau bán

Quy trình bán hàng B2B không kết thúc ở việc ký hợp đồng, mà tiếp tục với giai đoạn chăm sóc sau bán. Bởi quá trình chăm sóc và nuôi dưỡng khách hàng cũ sẽ tối ưu rất nhiều so với chi phí bỏ qua để có được khách hàng mới. Ở bước này, nhân viên kinh doanh thường thực hiện các công việc chính sau:

  • Hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
  • Thu thập phản hồi để cải tiến.
  • Tạo cơ hội upsell (bán thêm) hoặc cross-sell (bán chéo).

3. So sánh quy trình bán hàng B2B và B2C

Mặc dù cùng là hoạt động bán hàng, nhưng quy trình bán hàng B2B và B2C lại có nhiều điểm khác biệt. Việc hiểu rõ sự khác nhau này giúp doanh nghiệp xác định chiến lược bán hàng phù hợp, tối ưu nguồn lực và gia tăng tỷ lệ chốt đơn. Nếu B2C tập trung vào trải nghiệm mua sắm nhanh chóng, cảm xúc, thì B2B lại đặt trọng tâm vào giải pháp, giá trị lâu dài và mối quan hệ hợp tác.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai quy trình:

Tiêu chí

Bán hàng B2B

Bán hàng B2C

Đối tượng khách hàng

Doanh nghiệp, tổ chức, nhiều phòng ban tham gia quyết định

Cá nhân, hộ gia đình, người tiêu dùng cuối

Chu kỳ bán hàng

Dài, có nhiều giai đoạn: tìm kiếm → phân tích nhu cầu → demo → đàm phán → ký hợp đồng → chăm sóc sau bán

Ngắn, đôi khi chỉ vài phút → đến vài ngày

Người ra quyết định

Nhiều bên liên quan: CEO, CFO, Sales Manager, IT,…

Người mua trực tiếp hoặc người trong gia đình

Động cơ mua hàng

Dựa trên giá trị dài hạn, ROI, hiệu quả vận hành

Thường dựa trên cảm xúc, sở thích, giá cả

Quy trình tư vấn

Mang tính chuyên sâu, cần trình bày giải pháp chi tiết và thuyết phục logic

Đơn giản, tập trung vào lợi ích ngắn hạn và trải nghiệm

Hình thức tiếp cận

Hội thảo, email, LinkedIn, cold call, demo sản phẩm/dịch vụ

Quảng cáo, cửa hàng, sàn TMĐT, mạng xã hội

Quy mô hợp đồng

Lớn, giá trị cao, thời hạn hợp đồng dài hạn

Nhỏ lẻ, giá trị thấp, mua lặp lại thường xuyên

Hậu mãi và chăm sóc

Rất quan trọng, để duy trì mối quan hệ và upsell/cross-sell

Ít chú trọng hơn, thường tập trung khuyến mãi cho lần mua sau

4. Tại sao việc xây dựng quy trình bán hàng B2B lại cần thiết?

Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, doanh nghiệp không thể chỉ dựa vào sự linh hoạt hay kinh nghiệm cá nhân của nhân viên kinh doanh. Một quy trình bán hàng B2B được chuẩn hóa giúp toàn bộ đội ngũ sales hoạt động theo từng bước rõ ràng, từ đó gia tăng hiệu quả và tối ưu nguồn lực.

Dưới đây là những lý do chính khiến việc xây dựng quy trình bán hàng B2B trở nên cấp thiết:

1. Chu kỳ bán hàng B2B phức tạp và dài

Khác với B2C khi quyết định mua hàng thường diễn ra nhanh chóng, quy trình B2B liên quan đến nhiều phòng ban, nhiều cấp quản lý và thường kéo dài hàng tuần, thậm chí hàng tháng. Nếu không có quy trình rõ ràng, sales dễ bỏ lỡ cơ hội hoặc xử lý sai thứ tự các bước quan trọng.

2. Đảm bảo sự thống nhất trong đội ngũ

Một quy trình chuẩn giúp tất cả nhân viên kinh doanh có chung cách tiếp cận khách hàng: từ khâu tìm kiếm, phân tích nhu cầu cho tới demo và đàm phán. Điều này đảm bảo khách hàng nhận được trải nghiệm nhất quán, dù họ làm việc với bất kỳ nhân viên nào.

3. Tăng khả năng dự đoán và đo lường kết quả

Khi quy trình được chuẩn hóa, doanh nghiệp dễ dàng theo dõi:

  • Khách hàng đang ở giai đoạn nào trong pipeline.
  • Tỷ lệ chuyển đổi giữa các bước.
  • Thời gian trung bình để chốt một hợp đồng.

Nhờ đó, ban lãnh đạo có thể dự đoán doanh thu, phân bổ nguồn lực hợp lý và đưa ra quyết định chiến lược chính xác.

4. Nâng cao trải nghiệm khách hàng

Khách hàng doanh nghiệp luôn mong muốn được lắng nghe và tư vấn chuyên nghiệp. Một quy trình chuẩn cho phép sales:

  • Hiểu đúng nhu cầu.
  • Đưa ra giải pháp cá nhân hóa.
  • Theo dõi sát sao và chăm sóc sau bán hàng.

Điều này giúp xây dựng lòng tin, nâng cao sự hài lòng và khả năng gắn bó lâu dài.

5. Tạo nền tảng cho tự động hóa và tối ưu

Một khi quy trình bán hàng B2B đã được chuẩn hóa, doanh nghiệp có thể dễ dàng ứng dụng CRM, Marketing Automation hoặc AI để tự động hóa các tác vụ lặp lại, rút ngắn chu kỳ bán hàng và tối ưu hiệu suất.

5. Thách thức thường gặp trong quy trình bán hàng B2B

Mặc dù quy trình bán hàng B2B giúp doanh nghiệp có lộ trình rõ ràng để tiếp cận và chốt khách hàng, nhưng trên thực tế, việc triển khai không hề đơn giản. Đội ngũ sales thường phải đối mặt với nhiều thách thức đặc thù của môi trường B2B. Hiểu rõ những khó khăn này sẽ giúp doanh nghiệp chủ động đưa ra chiến lược phù hợp để tối ưu hiệu quả bán hàng.

1. Chu kỳ bán hàng dài và phức tạp

Trong B2B, một thương vụ có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, thậm chí cả năm. Điều này đòi hỏi sales phải kiên nhẫn, liên tục nuôi dưỡng mối quan hệ và không để khách hàng “rơi rụng” giữa chừng. Chu kỳ dài cũng khiến việc dự báo doanh thu trở nên khó khăn.

2. Nhiều bên tham gia vào quyết định mua hàng

Khác với B2C chỉ cần một người quyết định, B2B liên quan đến nhiều phòng ban: tài chính, vận hành, kỹ thuật, ban giám đốc. Mỗi bên lại có tiêu chí khác nhau, khiến việc thuyết phục trở nên phức tạp và tốn nhiều thời gian.

3. Khó tiếp cận người ra quyết định

Ngay cả khi có danh sách khách hàng tiềm năng, việc tiếp cận đúng người ra quyết định (CEO, CFO, Giám đốc kinh doanh…) không dễ dàng. Nhiều khi sales chỉ làm việc với nhân viên cấp dưới, dẫn đến thông tin bị chậm trễ hoặc sai lệch.

4. Khách hàng có nhiều lựa chọn thay thế

Thị trường B2B ngày càng cạnh tranh, khách hàng có thể so sánh nhiều nhà cung cấp về giá, tính năng, dịch vụ. Nếu sales không chứng minh được sự khác biệt và giá trị thực sự, cơ hội chốt đơn sẽ rất thấp.

5. Xử lý phản đối và đàm phán căng thẳng

Trong B2B, khách hàng thường đưa ra nhiều phản đối xoay quanh chi phí, hiệu quả triển khai, độ tin cậy. Nếu sales không chuẩn bị tốt dữ liệu, case study hoặc lợi ích cụ thể, việc xử lý từ chối sẽ gặp nhiều khó khăn.

6. Duy trì mối quan hệ sau bán hàng

Bán được một hợp đồng lớn chưa phải là thành công cuối cùng. Thách thức lớn hơn là duy trì sự hài lòng, hỗ trợ kịp thời và tìm cơ hội upsell/cross-sell. Nếu thiếu chăm sóc sau bán, khách hàng dễ dàng chuyển sang đối thủ.

6. Tối ưu quy trình bán hàng B2B với phần mềm Cogover CRM

Có thể thấy bán hàng B2B khá phức tạp và nhân viên sales có thể đối mặt với một số thách thức trong quá trình làm việc với khách hàng. Vì vậy, việc xây dựng và tối ưu quy trình bán hàng B2B là điều vô cùng quan trọng.

Hiện nay, doanh nghiệp có thể ứng dụng các phần mềm CRM để hỗ trợ thiết lập các quy trình bán hàng bài bản, giúp tối ưu từng bước trong quy trình, giảm thiểu các công việc thủ công như nhập liệu, tạo báo cáo,...

Nếu doanh nghiệp vẫn đang gặp các vấn đề như:

  • Vẫn còn những hoạt động thực hiện thủ công trong quy trình bán hàng.
  • Dữ liệu khách hàng, bán hàng giữa các bộ phận marketing, bán hàng, kế toán chưa được đồng bộ, nằm phân tán ở nhiều nơi, khó quản lý và theo dõi, khiến đội ngũ khó khăn đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả.
  • Nhà quản lý không nắm bắt được tình hình kinh doanh của đội ngũ sales để kịp thời hỗ trợ.

Cogover CRM chính là giải pháp mà doanh nghiệp đang tìm kiếm. Phần mềm không chỉ có khả năng tự động hóa và số hóa toàn bộ quy trình mà còn cung cấp các tính năng giúp tối ưu từng bước trong quy trình bán hàng B2B hiệu quả, từ đó, tăng hiệu suất và cải thiện khả năng chốt đơn thành công.

ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ MIỄN PHÍ

Cogover CRM là nền tảng quản lý vòng đời khách hàng toàn diện, theo từng giai đoạn từ khi lead được tạo ra, nuôi dưỡng, cho đến khi chuyển đổi thành các cơ hội bán hàng, báo giá, ký kết hợp đồng, hóa đơn, chăm sóc sau bán. Tất cả đều được lưu trữ trên một nền tảng duy nhất, thuận tiện cho quá trình theo dõi và quản lý.

1. Quản lý thông tin khách hàng

  • Cho phép thu thập, đồng bộ và tổ chức toàn bộ dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn
  • Khách hàng tiềm năng (Lead): Lưu trữ và đồng bộ lead tự động từ đa kênh, phân theo từng kênh, trạng thái, nguồn,...
  • Tài khoản (Account): Đại diện cho một công ty khi doanh nghiệp bán hàng B2B.
  • Liên hệ (Contact): Đại diện cho một nhân sự trong một công ty.

Một trong những thách thức khi bán hàng B2B đó là có nhiều bên tham gia vào quá trình mua hàng. Vì vậy, việc quản lý chi tiết các khách hàng theo lead, account, contact trên Cogover CRM sẽ giúp nhân viên sales tăng khả năng tiếp cận chính xác đối tượng ra quyết định, từ đó, mở ra cơ hội bán hàng sau này.

2. Quản lý bán hàng

Cung cấp hệ thống quản lý bán hàng xuyên suốt, trực quan và dễ tùy chỉnh:

  • Quản lý cơ hội bán hàng
  • Quản lý đối thủ, đối tác
  • Quản lý danh mục sản phẩm
  • Quản lý bảng giá
  • Quản lý báo giá
  • Quản lý hợp đồng bán hàng
  • Quản lý đơn hàng

Lead đủ điều kiện được chuyển đổi thành các cơ hội bán hàng. Ở bước này, nhân viên sales sẽ tiếp tục quá trình làm việc tiếp theo để thuyết phục khách hàng ký kết hợp đồng. Trên Cogover CRM, các cơ hội bán hàng sẽ được bán lý theo từng giai đoạn theo pipeline bán hàng như phân tích nhu cầu, trình bày giải pháp, đàm phán,... Từ đó, nhân viên sales sẽ nắm bắt được từng cơ hội đang ở giai đoạn nào để đưa ra phương án xử lý kịp thời.

3. Quản lý tương tác khách hàng

Mọi tương tác với khách hàng đều được ghi nhận, sắp xếp và theo dõi một cách mạch lạc giúp đội ngũ của doanh nghiệp không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nào

  • Lịch sử tương tác: Lưu trữ mọi hành động, ghi chú, cuộc gọi, email, tin nhắn của bản ghi.
  • Click-to-call trên CRM: Tích hợp tổng đài với CRM cho phép gọi điện trực tiếp ngay trên Cogover, lưu lại toàn bộ lịch sử cuộc gọi, file ghi âm phục vụ quản lý.
  • Tích hợp lịch và nhắc việc: Tạo lịch hẹn, tự động nhắc việc gọi lại/gửi email, theo dõi lịch trình của từng khách hàng.

4. Quản lý chăm sóc khách hàng

Chăm sóc và nuôi dưỡng là hoạt động vô cùng quan trọng đặc biệt với bán hàng B2B. Cogover CRM giúp doanh nghiệp tiếp nhận và xử lý mọi yêu cầu, phản hồi từ khách hàng thông qua phiếu ghi (ticket):

  • Ghi nhận, phân loại và theo dõi toàn bộ các hoạt động CSKH bằng phiếu ghi.
  • Tự động phân công người xử lý, thêm phòng ban hỗ trợ, thiết lập mức độ ưu tiên.
  • Gắn phiếu với liên hệ/tài khoản, sản phẩm liên quan.
  • Tạo hoạt động kèm theo như gọi điện, email, ghi chú, tạo công việc,...
  • Hỗ trợ phiếu ghi con và theo dõi SLA dễ dàng.

Như vậy, ở từng giai đoạn trong quy trình bán hàng B2B, Cogover CRM đều có các tính năng hỗ trợ đội ngũ sales tối ưu các hoạt động lưu trữ, quản lý khách hàng tiềm năng, nuôi dưỡng và chăm sóc, từ đó, gia tăng cơ hội chốt đơn đối với khách hàng mới và up-sell/cross-sell đối với khách hàng cũ.

Những điểm mạnh nổi bật mà Cogover CRM sở hữu:

  • Tự động hóa: Tích hợp Cogover Process - công cụ tự động hóa mạnh mẽ giúp thiết lập các luồng xử lý thông minh, giảm thiểu thao tác thủ công và đảm bảo dữ liệu được xử lý kịp thời, chính xác
  • Tùy chỉnh linh hoạt: Với kiến trúc ứng dụng thiết kế 3 tầng, Cogover CRM có khả năng tùy chỉnh mạnh mẽ chỉ bằng cách kéo thả và cấu hình. Doanh nghiệp dễ dàng tạo mới, tùy chỉnh các đối tượng, trường dữ liệu trong từng đối tượng như cơ hội bán hàng, liên hệ, tài khoản, đối tác,... Dễ dàng tùy biến giao diện (layout) và tạo ra các giao diện mới mà không cần code.
  • Trợ lý AI: Hỗ trợ tìm kiếm thông minh để lọc nhanh dữ liệu, không cần thao tác phức tạp. Phân tích lịch sử và hành vi để dự đoán xác suất chốt đơn, doanh thu dự kiến.
  • Báo cáo & Dashboard tùy chỉnh: Khả năng tạo báo cáo real-time trên bất cứ dữ liệu nào, tùy biến mọi báo cáo theo nhu cầu. Dễ dàng tùy chỉnh và hiển thị các loại báo cáo theo biểu đồ cột, tròn, đường… giúp ban lãnh đạo dễ dàng theo dõi các chỉ số tổng quan, từ đó hỗ trợ ra quyết định chính xác.

Kết luận.

Có thể thấy, một quy trình bán hàng B2B được thiết kế và triển khai bài bản không chỉ giúp doanh nghiệp tăng doanh thu mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng, tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn. Từ khâu tìm kiếm khách hàng tiềm năng, phân tích nhu cầu, demo sản phẩm cho đến đàm phán và chăm sóc sau bán - mỗi bước đều có vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp. Để tối ưu toàn diện, các công cụ hiện đại như CRM sẽ là “trợ thủ” đắc lực giúp số hóa và tự động hóa quy trình bán hàng. Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm giải pháp để nâng cao hiệu quả kinh doanh B2B, các phần mềm CRM có khả năng tùy chỉnh mạnh mẽ như Cogover CRM là lựa chọn tuyệt vời. Đăng ký tư vấn demo sản phẩm ngay hôm nay.

ĐĂNG KÝ DEMO COGOVER CRM

avatar

Hợp Nguyễn là chuyên gia am hiểu sâu sắc về Kinh doanh, Marketing, SaaS và Trí tuệ nhân tạo (AI), thường xuyên chia sẻ các nội dung dễ hiểu, hấp dẫn - giúp doanh nghiệp kết nối tốt hơn với khách hàng và cộng đồng.

Các bài viết liên quan

Giải pháp tùy biến và hợp nhất

Số hóa và tự động hóa hoàn toàn công tác vận hành và quản trị doanh nghiệp với Cogover!

Bắt đầu đổi mới phương thức vận hành và tự chủ hệ thống quản trị công việc của bạn

Dùng thử ngay

© 2025 Cogover LLC