WBS là gì? Định nghĩa, ví dụ, cách xây dựng sơ đồ WBS

Chủ Nguyễn

Chủ Nguyễn

Chuyên gia tư vấn giải pháp phần mềm

WBS là gì? Định nghĩa, ví dụ, cách xây dựng sơ đồ WBS

26/6/2025

Mục lục bài viết

Chia sẻ bài viết

Khi bắt đầu quản lý một dự án, bạn sẽ nhanh chóng nhận ra: Mọi việc trở nên rối tung nếu không có một kế hoạch rõ ràng và hệ thống. Làm thế nào để nắm bắt toàn bộ công việc cần làm, chia nhỏ nó ra, phân công hiệu quả và đảm bảo không sót việc? Đó là lúc bạn cần đến WBS - một công cụ cực kỳ hữu ích trong quản lý dự án.

Trong bài viết này, Cogover sẽ giúp bạn hiểu từ A đến Z: WBS là gì, tại sao cần sử dụng WBS, cách xây dựng WBS và cách ứng dụng trong quản lý dự án hiệu quả.

1. WBS là gì?

WBS viết tắt của Work Breakdown Structure, nghĩa là Cấu trúc phân chia công việc, là một phương pháp chia nhỏ một dự án lớn thành các phần công việc nhỏ hơn, có thể quản lý và đo lường được.

WBS viết tắt của Work Breakdown Structure

WBS thường được thể hiện dưới dạng cây phân cấp hoặc danh sách các cấp bậc công việc. Mỗi cấp độ phân rã thể hiện mức độ chi tiết ngày càng cao, cho đến khi đạt tới các gói công việc (work packages) - đơn vị nhỏ nhất có thể giao cho một cá nhân hoặc nhóm thực hiện.

👉 Hiểu đơn giản: WBS giống như việc bạn “bẻ nhỏ” dự án thành từng miếng ghép. Nhờ đó, bạn nhìn thấy toàn cảnh và từng bước cần thực hiện.

2. Tại sao nên sử dụng WBS?

Cấu trúc phân chia công việc - WBS mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho dự án, giúp dự án vận hành trơn tru hơn và tăng khả năng thành công. Dưới đây là những lợi ích nổi bật khi sử dụng WBS:

  • Xác định đầy đủ phạm vi công việc: WBS giúp liệt kê toàn bộ các nhiệm vụ cần thực hiện để hoàn thành dự án. Nhờ đó, đội dự án tránh được tình trạng bỏ sót công việc quan trọng. Mọi hạng mục đều được “điểm danh” đầy đủ, đảm bảo phạm vi dự án được quản lý chặt chẽ ngay từ đầu.

  • Kiểm soát phạm vi và tránh lệch hướng: Bằng cách phân nhỏ dự án theo WBS, nhà quản lý dễ dàng kiểm soát dự án đúng mục tiêu ban đầu, tránh tình trạng “leo thang phạm vi” (scope creep) khi dự án bị thêm việc ngoài kế hoạch.

  • Tăng hiệu quả quản lý: Khi công việc được chia nhỏ, giao nhiệm vụ cho từng cá nhân hoặc nhóm trở nên rõ ràng hơn, và tiến độ từng hạng mục cũng dễ dàng theo dõi sát sao. Nhờ đó, nhà quản lý quản lý đội nhóm hiệu quả hơn, giảm tải khối lượng công việc phải giám sát trực tiếp.

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: WBS góp phần tối ưu hóa kế hoạch bằng cách làm rõ những việc cần làm và thứ tự thực hiện. Việc kiểm soát tốt phạm vi và trình tự công việc cũng giúp hạn chế các công việc thừa, từ đó tiết kiệm chi phí dự án.

  • Cải thiện giao tiếp và phối hợp: WBS đóng vai trò như một “ngôn ngữ chung” giữa tất cả các bên liên quan - từ đội ngũ thực hiện đến khách hàng. Thông qua WBS, mọi thành viên đều hiểu rõ vai trò và nhiệm vụ của mình trong bức tranh tổng thể, tạo điều kiện trao đổi thông tin thuận lợi và tăng cường phối hợp nhóm.

  • Hỗ trợ lập kế hoạch tiến độ và nguồn lực: Mỗi gói công việc trong WBS bao hàm thông tin để ước tính thời gian, nhân sự và tài nguyên cần thiết. Nhờ đó, WBS trở thành nền tảng để xây dựng lịch trình dự án khả thi và phân bổ nguồn lực hợp lý, giảm thiểu tình trạng quá tải hoặc lãng phí nguồn lực. Đồng thời, WBS cũng cung cấp cơ sở cho việc dự toán ngân sách từ dưới lên (bottom-up), giúp lập ngân sách chi tiết và theo dõi chi phí hiệu quả.

  • Quản lý rủi ro tốt hơn: Thông qua WBS, nhà quản lý có thể xác định rủi ro tiềm ẩn gắn với từng hạng mục hoặc gói công việc cụ thể. Điều này cho phép phân chia rõ trách nhiệm quản lý rủi ro ở từng cấp - những rủi ro nhỏ có thể do nhóm dự án xử lý, trong khi rủi ro lớn hơn sẽ được báo cáo lên cấp quản lý cao hơn để giải quyết

Cấu trúc WBS mang lại nhiều lợi ích trong quản trị dự án

Đọc thêm: Ma trận RACI là gì? Cách thiết lập mô hình RACI trong quản trị dự án

3. Ví dụ minh họa về WBS

Để hiểu rõ hơn cách WBS vận hành, chúng ta hãy xem xét ví dụ cụ thể về việc áp dụng WBS cho một dự án phát triển phần mềm – ở đây là dự án xây dựng một website thương mại điện tử. 

Trong ví dụ này, toàn bộ dự án được chia thành 5 giai đoạn chính (cấp độ 1 của WBS) như sau:

- Quản lý dự án (Project Management): Giai đoạn khởi đầu của dự án, bao gồm các công việc như lập kế hoạch tổng thể, xác định phạm vi dự án, lập lịch trình, quản lý rủi ro, và xử lý các thay đổi tiềm ẩn trong kế hoạch. Đây là bước nền tảng để dự án đi đúng hướng ngay từ đầu.

- Phân tích (Analysis): Giai đoạn thu thập và phân tích yêu cầu. Nhóm dự án sẽ tiến hành phỏng vấn các bên liên quan, thu thập yêu cầu nghiệp vụ và kỹ thuật, xây dựng tài liệu đặc tả yêu cầu, cũng như phân tích các trường hợp sử dụng (use case) của hệ thống. Kết quả của giai đoạn này là tập hợp yêu cầu rõ ràng cho dự án.

- Thiết kế (Design): Giai đoạn thiết kế hệ thống, bao gồm việc xây dựng wireframe/mockup giao diện người dùng, thiết kế kiến trúc hệ thống, cơ sở dữ liệu và tối ưu hiệu suất của website. Đây là một trong những giai đoạn quan trọng nhất, tạo nền móng cho việc phát triển sau này.

- Phát triển (Development): Giai đoạn hiện thực hóa sản phẩm. Các lập trình viên tiến hành phát triển giao diện (frontend), chức năng xử lý và cơ sở dữ liệu (backend), tích hợp nội dung, xây dựng các tính năng như xử lý giao dịch (giỏ hàng, thanh toán), tích hợp ứng dụng di động (iOS/Android), và triển khai các hệ thống bảo mật cần thiết. Đây là giai đoạn chiếm nhiều nguồn lực nhất, đòi hỏi quản lý chặt chẽ về tiến độ và chất lượng.

- Kiểm thử và triển khai (Testing & Production): Giai đoạn cuối cùng, trong đó hệ thống được kiểm thử toàn diện (test chức năng, hiệu năng, bảo mật...), đánh giá thiết kế so với yêu cầu ban đầu và sau đó triển khai website lên môi trường thực tế. Nhóm dự án cũng tổ chức các buổi họp tổng kết, bàn giao tài liệu và đóng dự án một cách chính thức.

Trong sơ đồ WBS của dự án trên, mỗi giai đoạn chính lại được phân rã tiếp thành các hạng mục chi tiết hơn (cấp độ 2, cấp độ 3,...). 

Ví dụ, giai đoạn Thiết kế (Design) có thể được chia nhỏ thành các nhiệm vụ con như: thiết kế giao diện người dùng, thiết kế cơ sở dữ liệu, thiết kế kiến trúc hệ thống,...

Tương tự, giai đoạn Phát triển có thể bao gồm các thành phần như: phát triển giao diện web, phát triển tính năng backend, tích hợp hệ thống thanh toán,... Mỗi nhiệm vụ chi tiết này sẽ tương ứng với một gói công việc cụ thể được giao cho cá nhân/nhóm phụ trách. 

Nhờ đó, tất cả các thành viên tham gia đều nắm được bức tranh tổng quan cũng như phần việc cụ thể của mình trong dự án, đảm bảo các hạng mục được phối hợp nhịp nhàng và không bị bỏ sót.

Tìm hiểu ngay: Milestone là gì? Hướng dẫn thiết lập cột mốc trong quản lý dự án

4. Các bước xây dựng WBS

Xây dựng WBS đòi hỏi sự hiểu biết rõ về dự án và tuân theo một quy trình có cấu trúc. Dưới đây là các bước cơ bản để xây dựng Work Breakdown Structure cho dự án, mỗi bước đều có mục tiêu rõ ràng và cách thực hiện cụ thể:

4.1 Bước 1: Xác định phạm vi và mục tiêu dự án

Trước tiên, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ phạm vi dự án (project scope) và các mục tiêu chính mà dự án cần đạt được. Đây là nền tảng để xây dựng WBS, bởi WBS sẽ phản ánh toàn bộ phạm vi công việc của dự án. 

Ở bước này, nhà quản lý dự án nên thu thập đầy đủ thông tin về yêu cầu dự án, các sản phẩm bàn giao (deliverables) dự kiến và những ràng buộc (thời gian, ngân sách, nguồn lực). Kết quả của bước 1 là một tuyên bố phạm vi (project scope statement) rõ ràng và danh sách các mục tiêu, đầu ra quan trọng của dự án.

Ví dụ: Với dự án xây dựng website thương mại điện tử nói trên, phạm vi dự án bao gồm việc phát triển một website có đầy đủ chức năng bán hàng trực tuyến (giỏ hàng, thanh toán, quản lý đơn hàng...), hỗ trợ đa nền tảng (web, di động) trong khung thời gian 6 tháng, với mục tiêu cuối cùng là cho ra mắt một website hoạt động ổn định, đáp ứng các yêu cầu kinh doanh đã đề ra.

4.2 Bước 2: Xác định các hạng mục chính (cấp độ 1 của WBS)

Dựa trên phạm vi và mục tiêu đã xác định, tiếp theo hãy phân chia dự án thành những hạng mục hoặc giai đoạn lớn. Mỗi hạng mục lớn này sẽ trở thành một nhánh cấp 1 của WBS, đại diện cho một nhóm công việc lớn hoặc một giai đoạn trong vòng đời dự án. 

Cách phân chia có thể khác nhau tùy dự án: có thể chia theo giai đoạn thời gian (ví dụ: Khởi động, Thiết kế, Thi công, Kết thúc), hoặc chia theo chức năng/đầu ra chính (ví dụ: Giao diện người dùng, Backend, Tích hợp, Triển khai...).

Mục tiêu của bước 2 là xác định được các “mảnh lớn” của dự án mà từ đó ta sẽ tiếp tục phân rã. Hãy tự hỏi: Để đạt được mục tiêu dự án, những thành phần chính nào cần được hoàn thành?

4.3 Bước 3: Phân rã các hạng mục chính thành nhiệm vụ chi tiết (cấp độ 2, 3 của WBS)

Sau khi đã có các nhánh chính, tiến hành chia nhỏ từng hạng mục lớn thành các nhiệm vụ cụ thể hơn. Đây là quá trình decompose (phân rã) lặp đi lặp lại: từ cấp độ 1 xuống cấp 2, cấp 3,... Ta tiếp tục phân chia cho đến khi các công việc trở nên đủ chi tiết để quản lý hiệu quả.

Mục tiêu của bước 3 là tạo ra danh sách toàn bộ công việc cụ thể cần thực hiện dưới mỗi hạng mục chính. Mỗi cấp độ con cần mô tả chi tiết hơn cấp cha của nó. Hãy đảm bảo rằng tổng hợp tất cả các công việc ở cấp con phải bằng 100% công việc của cấp cha (đây chính là nguyên tắc 100% sẽ đề cập ở phần lưu ý).

4.4 Bước 4: Xác định các gói công việc (Work Package)

Tiếp tục phân chia các nhiệm vụ cho đến khi bạn đạt tới các gói công việc - tức là những phần việc nhỏ nhất trong WBS mà có thể giao cho một người hoặc một nhóm nhỏ để thực hiện một cách độc lập và có thể quản lý, theo dõi được. Một gói công việc thường có đặc điểm: có thể hoàn thành trong thời gian ngắn (ví dụ dưới vài tuần), có kết quả đầu ra rõ ràng và có thể đo lường về thời gian/chi phí.

Mục tiêu của bước 4 là xác định được tất cả các gói công việc cần thiết để hoàn thành từng nhiệm vụ chi tiết đã liệt kê ở bước 3. Mỗi gói công việc phải mang ý nghĩa cụ thể (một deliverable hoặc kết quả nào đó) và không nên trùng lặp với gói công việc khác.

Ở bước này, sau khi phân rã xong, bạn nên rà soát lại: Liệu mỗi nhiệm vụ nhỏ nhất hiện tại đã đủ rõ ràng để giao cho người thực hiện chưa? Nếu rồi, đó chính là một gói công việc. Nếu chưa, có lẽ cần phân rã thêm một cấp nữa.

4.5 Bước 5: Gán mã định danh cho từng hạng mục và công việc

Sau khi đã liệt kê đầy đủ các hạng mục và gói công việc, bước tiếp theo là mã hóa cấu trúc WBS bằng cách gán một mã số hoặc ký hiệu định danh cho mỗi mục trong WBS. Thông thường, người ta dùng hệ thống số phân cấp: ví dụ cấp 1 dùng số nguyên (1, 2, 3,...), cấp 2 thêm một chữ số thập phân (1.1, 1.2,...), cấp 3 thành 1.1.1, 1.1.2,... và cứ tiếp tục như vậy.

Mục tiêu của bước 5 là tạo ra một cách tham chiếu thống nhất cho mọi phần công việc trong dự án. Khi mỗi công việc có mã riêng, việc trao đổi thông tin, theo dõi tiến độ hay báo cáo sẽ dễ dàng và chính xác hơn (ví dụ: thay vì mô tả dài dòng, bạn chỉ cần nói “công việc 2.3.1 đang chậm tiến độ” chẳng hạn).

4.6 Bước 6: Kiểm tra, đánh giá và hoàn thiện WBS

Sau khi hoàn thành dự thảo WBS, bước cuối cùng là rà soát và hiệu chỉnh để đảm bảo WBS thật sự chặt chẽ và đầy đủ. Hãy kiểm tra lại toàn bộ cấu trúc WBS với các câu hỏi quan trọng:

  • Đã bao gồm 100% công việc cần thiết cho dự án chưa (không bỏ sót hạng mục nào)?

  • Các gói công việc cuối cùng có đủ nhỏ và rõ ràng để quản lý hiệu quả không?

  • Cấu trúc phân cấp có hợp lý, các nhiệm vụ con có thực sự thuộc về nhiệm vụ cha tương ứng không?

  • Có phần công việc nào trùng lặp giữa các nhánh WBS không?

Mục tiêu của bước 6 là tinh chỉnh WBS đến khi nó trở thành một bản đồ công việc hoàn chỉnh của dự án. Đây sẽ là cơ sở để lập kế hoạch chi tiết, phân công công việc, ước tính chi phí và thời gian sau này, nên WBS cần đạt độ chính xác cao.

5. Cách thức phân rã công việc theo WBS

5.1 WBS theo giai đoạn

Đây là phương pháp phân rã dự án theo các giai đoạn logic trong vòng đời của dự án, chẳng hạn như: Khởi động → Lập kế hoạch → Thiết kế → Triển khai → Kiểm thử → Kết thúc.

Ưu điểm:

  • Phù hợp với các dự án tuần tự, có vòng đời rõ ràng (ví dụ: xây dựng, phát triển phần mềm theo mô hình Waterfall).

  • Dễ lập tiến độ và quản lý tiến trình vì mỗi nhánh của WBS tương ứng với một mốc thời gian cụ thể.

Nhược điểm:

  • Có thể dẫn đến sự trùng lặp công việc giữa các giai đoạn, nếu không kiểm soát kỹ.

  • Nếu không gắn rõ đầu ra (deliverables) cho từng giai đoạn, việc kiểm soát phạm vi dễ bị mơ hồ.

5.2 WBS theo khả năng phân phối

Phân rã theo khả năng phân phối tức là WBS sẽ được xây dựng xoay quanh các kết quả bàn giao chính (deliverables) của dự án – tức là các “sản phẩm” cụ thể mà dự án cần tạo ra, chứ không đơn thuần là các hoạt động hoặc giai đoạn.

Ưu điểm:

  • Tập trung vào kết quả đầu ra cụ thể, rất hữu ích trong quản lý phạm vi dự án. 

  • Giúp định hướng đội dự án rõ ràng về những gì cần hoàn thành.

  • Phù hợp với mô hình Agile hoặc các dự án có nhiều module, phân hệ rõ ràng.

Nhược điểm:

  • Có thể khó kiểm soát tiến độ theo thời gian, vì không chia theo chuỗi hoạt động.

  • Đòi hỏi nhà quản lý phải có cái nhìn rõ ràng về tất cả các deliverables ngay từ đầu.

6. Lưu ý thực tế khi áp dụng WBS

Xây dựng và sử dụng WBS đòi hỏi tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng nhằm đảm bảo WBS thực sự phát huy hiệu quả. Dưới đây là những lưu ý chính dành cho nhà quản lý dự án khi áp dụng WBS:

  • Tuân thủ nguyên tắc 100%: Đây là nguyên tắc then chốt của WBS. Nó quy định rằng tổng các công việc ở cấp dưới phải bằng 100% phạm vi công việc của cấp trên. Nói cách khác, mọi công việc cần thiết để hoàn thành một hạng mục cấp trên đều phải được liệt kê đầy đủ ở cấp dưới, và ngược lại, không có công việc thừa hay nằm ngoài phạm vi. Nguyên tắc 100% áp dụng cho mọi cấp của WBS, giúp đảm bảo không bỏ sót việc gì và cũng không thêm việc ngoài phạm vi đã xác định.

  • Chú trọng kết quả đầu ra (deliverable) hơn là hoạt động: Để tuân thủ nguyên tắc 100%, cách tiếp cận tốt là xác định các mục trong WBS dưới dạng kết quả cần đạt hoặc sản phẩm bàn giao, thay vì chỉ liệt kê phương pháp hay hoạt động.

  • Chi tiết hóa tất cả công việc góp phần vào mục tiêu: Mọi công việc, dù lớn hay nhỏ, nếu nó đóng góp vào kết quả cuối cùng của dự án thì đều cần được thể hiện trong WBS một cách cụ thể. Hãy bảo đảm rằng bất kỳ nhiệm vụ nào cần làm để hoàn thành dự án đều có chỗ đứng trong WBS (dưới một gói công việc nào đó). Việc chi tiết hóa này giúp cho việc lập lịch trình và ngân sách chính xác hơn, vì mỗi phần việc đều được tính đến.

  • Đảm bảo mức độ phân rã hợp lý: WBS nên chi tiết đến mức cần thiết, nhưng không nên quá vụn vặt đến nỗi gây rối và tốn công quản lý. Thông thường, một WBS lý tưởng có khoảng 3–5 cấp độ phân cấp. Nếu phân rã quá ít cấp, WBS có thể còn chung chung; nhưng nếu phân rã quá nhiều cấp, bạn có nguy cơ sa lầy vào việc quản lý vi mô.

  • Tránh trùng lặp nhiệm vụ: Mỗi công việc hoặc gói công việc chỉ nên xuất hiện một lần duy nhất trong toàn bộ WBS. Nếu một phần việc bị liệt kê ở hai nơi, sẽ dẫn đến chồng chéo trách nhiệm và khó khăn khi tính toán tổng thời gian/chi phí. Do đó, khi xây dựng WBS, cần rà soát để đảm bảo không có mục nào bị trùng, và mỗi nhiệm vụ chỉ thuộc về một nhánh cha duy nhất.

  • Cập nhật WBS khi có thay đổi phạm vi: Mặc dù mục tiêu là hạn chế thay đổi phạm vi nhờ WBS rõ ràng từ đầu, thực tế dự án có thể phát sinh điều chỉnh. Nếu phạm vi dự án thay đổi (thêm hoặc bớt hạng mục), hãy cập nhật WBS tương ứng. WBS không phải tài liệu tĩnh bất di bất dịch - nó cần phản ánh đúng phạm vi hiện tại của dự án. Việc cập nhật kịp thời giúp mọi kế hoạch liên quan (tiến độ, chi phí, nguồn lực) giữ được tính nhất quán với thực tế.

Tổng kết

Như vậy, Work Breakdown Structure (WBS) vừa là bản đồ chỉ đường, vừa là chiếc “khung xương” vững chắc của dự án. Các nhà quản lý dự án trong doanh nghiệp nên xem việc xây dựng WBS như một bước chuẩn bị không thể thiếu cho mọi dự án quan trọng. Hãy bắt đầu áp dụng WBS một cách khoa học theo các bước hướng dẫn ở trên - bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt trong cách quản lý dự án: có trật tự hơn, kiểm soát tốt hơn và tăng khả năng thành công cao hơn cho dự án của mình. 

avatar

Chủ Nguyễn là chuyên gia tư vấn giải pháp phần mềm quản trị trong lĩnh vực SaaS. Anh đã có nhiều năm kinh nghiệm tư vấn và hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc quản trị - điều hành tổ chức hiệu quả.

Các bài viết liên quan

Giải pháp tùy biến và hợp nhất

Số hóa và tự động hóa hoàn toàn công tác vận hành và quản trị doanh nghiệp với Cogover!

Bắt đầu đổi mới phương thức vận hành và tự chủ hệ thống quản trị công việc của bạn

Dùng thử ngay

© 2025 Cogover LLC