Scrum là gì? Khung quản lý dự án theo Agile hiệu quả

Chủ Nguyễn

Chủ Nguyễn

Chuyên gia tư vấn giải pháp phần mềm

Scrum là gì? Khung quản lý dự án theo Agile hiệu quả

26/6/2025

Mục lục bài viết

Chia sẻ bài viết

Scrum là gì mà lại trở thành một trong những phương pháp quản lý dự án phổ biến nhất hiện nay trong lĩnh vực công nghệ và phát triển phần mềm? Trong bối cảnh các doanh nghiệp không ngừng tìm kiếm giải pháp để tăng tốc độ triển khai, nâng cao chất lượng và phản ứng nhanh với thay đổi, Scrum nổi lên như một mô hình linh hoạt, minh bạch và hướng đến cải tiến liên tục. Bài viết dưới đây Cogover sẽ giúp bạn hiểu rõ về Scrum, cách thức vận hành và lý do tại sao ngày càng nhiều tổ chức lựa chọn phương pháp này.

1. Scrum là gì?

Scrum là một khung quản lý dự án theo phương pháp Agile, giúp các nhóm tổ chức và quản lý công việc của mình thông qua một tập hợp các giá trị, nguyên tắc và thực hành cụ thể. 

Scrum là khung quản lý dự án theo phương pháp Agile

Trong Scrum, công việc sẽ được thực hiện thông qua từng chu trình lặp lại liên tiếp nhau được gọi là Sprint. Để hiểu được Scrum, bạn cần tìm hiểu các trụ cột, sự kiện, tạo tác và cách vận hành của một vòng đời Scrum là như thế nào. 

Tất cả các nội dung trên sẽ được phân tích chi tiết trong các phần tiếp theo ngay dưới đây. Đọc tiếp để có câu trả lời bạn nhé!

Tìm hiểu ngay: Agile là gì? Kiến thức mô hình Agile toàn diện cho nhà quản lý dự án và doanh nghiệp

2. 3 trụ cột trong Scrum

Scrum bao gồm 3 trụ cột: Minh bạch (transparency), thanh tra (Inspection) và thích nghi (Adaptation). 

  • Minh bạch Transparency): là nền tảng đầu tiên trong Scrum, yêu cầu mọi khía cạnh quan trọng của quy trình phát triển phải được hiển thị rõ ràng cho tất cả những người liên quan. Điều này đảm bảo rằng tất cả thành viên trong nhóm, cũng như các bên liên quan (stakeholders), có chung nhận thức về tiến độ, mục tiêu và chất lượng công việc.

  • Thanh tra (Inspection): Thanh tra là quá trình thường xuyên xem xét và đánh giá tiến trình công việc, nhằm phát hiện các sai lệch hoặc vấn đề phát sinh sớm nhất có thể. Tuy nhiên, việc thanh tra chỉ thực sự hiệu quả khi được thực hiện trong môi trường minh bạch và mang tính xây dựng.

  • Thích nghi (Adaptation): Thích nghi là phản ứng linh hoạt trước những thay đổi của môi trường, nhu cầu thị trường, hoặc phản hồi từ người dùng. Scrum nhấn mạnh rằng nếu sau khi thanh tra mà phát hiện có yếu tố đang lệch khỏi mục tiêu mong muốn, thì nhóm phải điều chỉnh ngay lập tức.

3 trụ cột của Scrum bao gồm Minh bạch, thanh tra và thích nghi

3. 5 sự kiện của mô hình Scrum

3.1 Sprint

Sprint là "trái tim" của Scrum - một chu kỳ làm việc lặp lại có độ dài cố định, thường kéo dài từ 1 đến 4 tuần. Trong mỗi Sprint, nhóm Scrum hoàn thành một phần sản phẩm có thể sử dụng được - gọi là Increment. Tất cả các sự kiện còn lại trong Scrum đều diễn ra trong phạm vi của Sprint, bao gồm: Sprint Planning, Daily Scrum, Sprint Review và Sprint Retrospective.

Sprint tạo ra nhịp điệu ổn định cho phát triển phần mềm, giúp nhóm có thời gian tập trung hoàn toàn vào mục tiêu ngắn hạn. Quan trọng hơn, việc giữ độ dài Sprint nhất quán giúp nhóm theo dõi tiến độ và cải thiện khả năng dự báo hiệu quả hơn theo thời gian.

3.2 Sprint Planning - Lập kế hoạch Sprint

Sprint Planning là cuộc họp mở đầu mỗi Sprint, nơi nhóm Scrum cùng nhau xác định Sprint Goal (mục tiêu sprint) và lựa chọn các hạng mục công việc từ Product Backlog để thực hiện trong Sprint hiện tại. Cuộc họp này thiết lập định hướng và phạm vi công việc cụ thể cho toàn bộ chu kỳ phát triển.

Trong Sprint Planning, Product Owner cung cấp bối cảnh kinh doanh, còn nhóm phát triển ước lượng năng lực và lập kế hoạch thực hiện. Scrum Master đóng vai trò hướng dẫn quy trình. Cuộc họp này đảm bảo tất cả thành viên đều hiểu rõ họ sẽ làm gì và tại sao điều đó quan trọng trong Sprint sắp tới.

3.3 Daily Scrum - Scrum hàng ngày

Daily Scrum là cuộc họp ngắn, tối đa 15 phút mỗi ngày, được tổ chức vào cùng một thời điểm để nhóm phát triển đồng bộ thông tin, cập nhật tiến độ và phát hiện sớm những rào cản. Đây là sự kiện mang tính nhịp nhàng, giữ cho cả nhóm luôn tập trung vào mục tiêu Sprint.

Trong buổi họp, từng thành viên trả lời ba câu hỏi cơ bản: Hôm qua tôi đã làm gì? Hôm nay tôi định làm gì? Có trở ngại nào đang cản trở tôi không? Mục đích không phải để báo cáo cho cấp trên, mà để hỗ trợ phối hợp hiệu quả trong nội bộ nhóm. Scrum Master có thể tham dự nhưng không chủ trì - đây là không gian dành riêng cho nhóm phát triển.

3.4 Sprint Review - Đánh giá Sprint

Sprint Review diễn ra vào cuối mỗi Sprint, là dịp để nhóm Scrum trình bày những gì đã hoàn thành với các bên liên quan và thu thập phản hồi trực tiếp. Đây không chỉ là buổi "demo sản phẩm", mà còn là một cuộc trao đổi cởi mở để điều chỉnh Product Backlog và lộ trình phát triển phù hợp hơn với nhu cầu thực tế.

Trong Sprint Review, nhóm trình bày Increment - phần mềm hoặc chức năng có thể sử dụng được. Các bên liên quan đưa ra nhận xét, góp ý hoặc yêu cầu bổ sung. Sự kiện này giúp đảm bảo rằng sản phẩm đang đi đúng hướng, đồng thời tăng tính minh bạch và khả năng thích nghi của toàn nhóm.

3.5 Sprint Retrospective - Cải tiến Sprint

Sprint Retrospective là cuộc họp cuối cùng trong mỗi Sprint, tập trung vào chính quy trình làm việc, chứ không phải sản phẩm. Đây là không gian để nhóm tự đánh giá cách thức cộng tác, quy trình kỹ thuật, công cụ hỗ trợ,... và đưa ra các đề xuất cải tiến cho Sprint tiếp theo.

Mục tiêu của Sprint Retrospective là thúc đẩy văn hóa học hỏi và cải tiến liên tục. Nhóm có thể trả lời các câu hỏi như: Điều gì đang hoạt động tốt? Điều gì chưa hiệu quả? Chúng ta nên thay đổi điều gì để làm tốt hơn? Bằng cách thường xuyên dừng lại để suy ngẫm, nhóm Scrum trở nên linh hoạt và trưởng thành hơn theo thời gian.

Đọc thêm: Mô hình Waterfall là gì? Hướng dẫn toàn diện cho các nhà quản lý dự án

4. Các thành viên của đội Scrum

4.1 Scrum Product Owner

Product Owner là người đại diện và bảo vệ lợi ích cho sản phẩm của mình. Họ tập trung vào việc thấu hiểu các yêu cầu từ phía doanh nghiệp, khách hàng và thị trường, sau đó ưu tiên các công việc cần thực hiện cho đội ngũ kỹ thuật. Product Owner cần:

  • Xây dựng và quản lý backlog sản phẩm.

  • Phối hợp chặt chẽ với doanh nghiệp và nhóm phát triển để đảm bảo mọi người đều hiểu rõ các hạng mục công việc trong backlog.

  • Cung cấp hướng dẫn rõ ràng cho nhóm về tính năng nào nên được triển khai tiếp theo.

  • Quyết định thời điểm phát hành sản phẩm, với xu hướng ưu tiên việc phát hành thường xuyên.

4.2 Scrum Master

Scrum master là người truyền cảm hứng và thúc đẩy việc thực hành Scrum trong đội nhóm. Họ đóng vai trò là huấn luyện viên cho đội phát triển, Product Owner và cả phía doanh nghiệp trong quá trình áp dụng Scrum, đồng thời liên tục tìm cách cải tiến việc thực hành phương pháp này.

Scrum master cần hiểu rõ công việc mà nhóm đang thực hiện và giúp nhóm tối ưu hóa tính minh bạch cũng như luồng phân phối sản phẩm. Với vai trò là người điều phối chính, họ chịu trách nhiệm sắp xếp các nguồn lực cần thiết  cho các hoạt động như lập kế hoạch sprint, họp đứng hàng ngày (daily stand-up), đánh giá sprint và họp tổng kết sprint (retrospective).

4.3 Scrum Development Team

Nhóm phát triển là lực lượng chủ lực trong việc hiện thực hóa công việc. Họ là những người tiên phong trong việc duy trì các thực hành phát triển bền vững. Nhóm Scrum hiệu quả thường bao gồm từ 5 đến 7 thành viên, làm việc chặt chẽ và lý tưởng nhất là cùng một địa điểm.

Các thành viên trong nhóm có kỹ năng đa dạng và chủ động đào tạo chéo lẫn nhau để tránh tình trạng công việc bị ách tắc do phụ thuộc vào một cá nhân. Một nhóm Scrum mạnh là nhóm tự tổ chức, luôn hành động với tinh thần “chúng ta”. Tất cả thành viên đều hỗ trợ lẫn nhau để hoàn thành sprint một cách thành công.

5. Các tạo tác của Scrum - Scrum artifact

Product Backlog

Product Backlog là danh sách công việc chính cần hoàn thành, do Product Owner hoặc quản lý sản phẩm (Product Manager) duy trì. Danh sách này bao gồm các tính năng, yêu cầu, cải tiến và lỗi cần sửa – được xem là đầu vào cho Sprint Backlog. Hiểu đơn giản, đây chính là “To-do list” của cả nhóm.

Product Backlog luôn được cập nhật liên tục và sắp xếp lại thứ tự ưu tiên bởi Product Owner. Khi thị trường thay đổi hoặc có thêm thông tin mới, một số mục trong backlog có thể không còn phù hợp hoặc đã được giải quyết theo cách khác.

Sprint Backlog

Sprint Backlog là tập hợp các hạng mục công việc, user story hoặc lỗi được nhóm phát triển chọn ra để thực hiện trong sprint hiện tại. Trước mỗi sprint, trong buổi Sprint Planning, nhóm sẽ chọn các mục từ Product Backlog để đưa vào Sprint Backlog.

Sprint Backlog có thể linh hoạt và điều chỉnh trong quá trình sprint, nhưng mục tiêu cốt lõi của sprint thì không được thay đổi.

Increment (hay Sprint Goal)

Increment (Sự tăng trưởng) được coi như một bước đệm giúp nhóm hướng đến mục tiêu sản phẩm. Cần phải đảm bảo các Increment tích hợp tốt với nhau. Trong mỗi sprint sẽ có thể tạo nhiều increment và được trình bày trong buổi sprint review.

6. Các giá trị của Scrum

Mô hình Scrum bao gồm 5 giá trị cốt lõi là cam kết, can đảm, tập trung, cởi mở và tôn trọng. Những giá trị này sẽ định hướng cho các hoạt động triển khai Scrum trong dự án.

6.1 Cam kết (Commitment)

Vì nhóm Scrum có quy mô nhỏ và linh hoạt, mỗi thành viên đều đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu chung. Do đó, mỗi người cần cam kết thực hiện những công việc mà họ có khả năng hoàn thành, tránh việc ôm đồm quá mức. 

Sự cam kết còn được thể hiện qua việc giao tiếp thường xuyên, đặc biệt là trong các buổi họp đứng (daily stand-up), để cập nhật tiến độ và kịp thời hỗ trợ nhau.

6.2 Can đảm (Courage)

Can đảm trong Scrum không chỉ là can đảm thay đổi hiện trạng mà còn là sẵn sàng đối mặt với các rào cản ảnh hưởng đến thành công của nhóm. Các thành viên cần đủ dũng khí và cảm thấy an toàn để thử nghiệm những cách tiếp cận mới, đưa ra ý kiến phản biện hoặc chia sẻ minh bạch về những khó khăn đang gặp phải. Một nhóm Scrum hiệu quả là nhóm có thể thẳng thắn nói về tiến độ, chậm trễ, hoặc những thách thức mà không lo sợ bị phán xét.

6.3 Tập trung (Focus)

Sprint là trung tâm của quy trình làm việc Scrum - một khoảng thời gian cố định để hoàn thành một khối lượng công việc cụ thể. Sprint không chỉ tạo ra cấu trúc làm việc rõ ràng mà còn giúp cả nhóm tập trung cao độ vào mục tiêu đã đề ra. Trong suốt Sprint, nhóm cần tránh bị phân tâm bởi công việc ngoài phạm vi hoặc các nhiệm vụ không cấp thiết.

6.4 Cởi mở (Openness)

Tinh thần cởi mở được thể hiện rõ ràng trong các buổi họp đứng hàng ngày, nơi mọi người được khuyến khích chia sẻ tiến độ công việc, khó khăn và nhu cầu hỗ trợ. Các Scrum có thể thảo luận cởi mở xung quanh các câu hỏi:

  • Hôm qua tôi đã làm gì?

  • Hôm nay tôi sẽ làm gì?

  • Điều gì đang cản trở tôi?

Việc chia sẻ công khai như vậy không chỉ giúp nhận diện sớm vấn đề mà còn tăng sự gắn kết và tinh thần đồng đội trong nhóm.

6.5 Tôn trọng (Respect)

Sức mạnh của một nhóm Scrum Agile đến từ sự cộng tác và tôn trọng lẫn nhau. Mỗi thành viên đều đóng góp một phần giá trị cho sprint và điều đó cần được ghi nhận. Nhóm Scrum thể hiện sự tôn trọng qua việc lắng nghe, hỗ trợ đồng đội, đánh giá cao nỗ lực của nhau – kể cả Product Owner, Scrum Master hay các bên liên quan. Văn hóa tôn trọng giúp xây dựng một môi trường làm việc tích cực, thúc đẩy hiệu suất bền vững.

7. Phân biệt Scrum, Kanban và Agile

Scrum là một framework thuộc phương pháp Agile phổ biến đến mức nhiều người thường nhầm lẫn Scrum và Agile là một. Tuy nhiên, trên thực tế còn có nhiều framework khác, chẳng hạn như Kanban – một lựa chọn thay thế cũng rất được ưa chuộng. Một số công ty thậm chí còn kết hợp cả hai phương pháp này và áp dụng mô hình lai được gọi là “Scrumban” hoặc “Kanplan” (Kanban có thêm phần backlog).

Scrum tập trung vào các chu kỳ phát triển có thời gian cố định và ngắn – gọi là Sprint. Khi thời gian Sprint đã được xác định, nhóm sẽ lựa chọn các user story hoặc hạng mục trong backlog phù hợp để thực hiện trong vòng lặp đó. 

Ngược lại, trong Kanban, nhóm sẽ giới hạn số lượng công việc đang xử lý (Work In Progress - WIP), còn thời gian hoàn thành các hạng mục đó sẽ được đo lường ngược lại (theo thời gian thực tế).

Mô hình Kanban có cấu trúc linh hoạt hơn so với Scrum. Ngoài giới hạn WIP, Kanban gần như không áp đặt thêm quy tắc cụ thể nào, cho phép đội nhóm tự điều chỉnh theo nhu cầu. 

Trong khi đó, Scrum quy định rõ nhiều khái niệm và sự kiện bắt buộc như Sprint Review, Sprint Retrospective, Daily Scrum,... Ngoài ra, Scrum cũng yêu cầu nhóm phát triển phải có tính đa năng (cross-functional) - tức có thể tự thực hiện toàn bộ công việc mà không phụ thuộc vào các bộ phận bên ngoài. 

Việc xây dựng một nhóm đa năng như vậy không hề đơn giản. Vì lý do này, Kanban thường dễ áp dụng hơn, trong khi Scrum là một sự thay đổi sâu sắc trong tư duy và cách vận hành của cả nhóm phát triển.

Tổng kết.

Scrum không chỉ là một khung quản lý dự án, mà còn là một tư duy phát triển linh hoạt, liên tục học hỏi và cải tiến. Khi được áp dụng đúng cách, Scrum giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu suất làm việc nhóm, tăng tốc độ phát hành sản phẩm và nhanh chóng thích nghi với thay đổi từ thị trường. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Scrum là gì, cũng như nắm được những nguyên lý và giá trị cốt lõi để ứng dụng hiệu quả trong tổ chức của mình. Nếu doanh nghiệp bạn đang tìm kiếm một mô hình quản lý hiện đại, minh bạch và đề cao sự cộng tác - Scrum có thể là điểm khởi đầu lý tưởng.

avatar

Chủ Nguyễn là chuyên gia tư vấn giải pháp phần mềm quản trị trong lĩnh vực SaaS. Anh đã có nhiều năm kinh nghiệm tư vấn và hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc quản trị - điều hành tổ chức hiệu quả.

Các bài viết liên quan

Giải pháp tùy biến và hợp nhất

Số hóa và tự động hóa hoàn toàn công tác vận hành và quản trị doanh nghiệp với Cogover!

Bắt đầu đổi mới phương thức vận hành và tự chủ hệ thống quản trị công việc của bạn

Dùng thử ngay

© 2025 Cogover LLC